内野 tiếng Nhật là gì?

内野 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 内野 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 内野 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 内野 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 内野

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

内野 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 内野 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - khu vực trong gôn (bóng chày);

Kana: ないや

Ví dụ cách sử dụng 内野 trong tiếng Nhật

  • - その内野手は懲罰的な理由でスタメン落ちとされた:Người đứng chặn bóng trong sân bị ngồi ghế dự bị vì lí do kỷ luật

Thuật ngữ liên quan tới 内野

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 内野 trong tiếng Nhật

内野 có nghĩa là: * n - khu vực trong gôn (bóng chày); Kana: ないやVí dụ cách sử dụng 内野 trong tiếng Nhật- その内野手は懲罰的な理由でスタメン落ちとされた:Người đứng chặn bóng trong sân bị ngồi ghế dự bị vì lí do kỷ luật

Đây là cách dùng 内野 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 内野 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.