円熟した tiếng Nhật là gì?

円熟した tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 円熟した trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 円熟した tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 円熟した tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 円熟した

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

円熟した tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 円熟した tiếng Nhật nghĩa là gì.

*adj-f - chín mọng; trưởng thành; phát triển hoàn toàn; chín;

Kana: えんじゅくした


Thuật ngữ liên quan tới 円熟した

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 円熟した trong tiếng Nhật

円熟した có nghĩa là: *adj-f - chín mọng; trưởng thành; phát triển hoàn toàn; chín; Kana: えんじゅくした

Đây là cách dùng 円熟した tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 円熟した tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.