Thông tin thuật ngữ 写メる tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
写メる (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 写メる
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
写メる tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 写メる trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 写メる tiếng Nhật nghĩa là gì.
to email an image or photograph;Kana: しゃメる
Thuật ngữ liên quan tới 写メる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 写メる trong tiếng Nhật
写メる có nghĩa là: to email an image or photograph; Kana: しゃメる
Đây là cách dùng 写メる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 写メる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.