凍死 tiếng Nhật là gì?

凍死 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 凍死 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 凍死 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 凍死 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 凍死

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

凍死 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 凍死 tiếng Nhật nghĩa là gì.

- chết rét * n - sự chết cứng vì lạnh;

Kana: とうし

Ví dụ cách sử dụng 凍死 trong tiếng Nhật

  • - 彼は八戸田山中で凍死体となって発見された:anh ta bị phát hiện chết cóng ở trong núi Hakkoda

Thuật ngữ liên quan tới 凍死

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 凍死 trong tiếng Nhật

凍死 có nghĩa là: - chết rét * n - sự chết cứng vì lạnh; Kana: とうしVí dụ cách sử dụng 凍死 trong tiếng Nhật- 彼は八戸田山中で凍死体となって発見された:anh ta bị phát hiện chết cóng ở trong núi Hakkoda

Đây là cách dùng 凍死 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 凍死 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.