凝然として tiếng Nhật là gì?

凝然として tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 凝然として trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 凝然として tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 凝然として tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 凝然として

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

凝然として tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 凝然として tiếng Nhật nghĩa là gì.

*exp - yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản;

Kana: ぎょうぜんとして


Thuật ngữ liên quan tới 凝然として

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 凝然として trong tiếng Nhật

凝然として có nghĩa là: *exp - yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản; Kana: ぎょうぜんとして

Đây là cách dùng 凝然として tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 凝然として tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.