凝視する tiếng Nhật là gì?

凝視する tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 凝視する trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 凝視する tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 凝視する tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 凝視する

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

凝視する tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 凝視する tiếng Nhật nghĩa là gì.

- đăm đăm * vs - nhìn chằm chằm; nhìn chăm chú; nhìn xăm xoi; nhìn lom lom; chăm chú nhìn; chăm chú quan sát;

Kana: ぎょうしする

Ví dụ cách sử dụng 凝視する trong tiếng Nhật

  • - 星を凝視する:Chăm chú quan sát vào các vì sao
  • - 小さな空の一画だけを凝視する宇宙望遠鏡:Kính viễn vọng vũ trụ chăm chú quan sát một tia đốm nhỏ trên bầu trời
  • - 闇を凝視する:Nhìn xăm xoi vào bóng tối
  • - 悪意を込めて(人)を凝視する:Nhìn chằm chằm vào ai đó với ý xấu

Thuật ngữ liên quan tới 凝視する

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 凝視する trong tiếng Nhật

凝視する có nghĩa là: - đăm đăm * vs - nhìn chằm chằm; nhìn chăm chú; nhìn xăm xoi; nhìn lom lom; chăm chú nhìn; chăm chú quan sát; Kana: ぎょうしするVí dụ cách sử dụng 凝視する trong tiếng Nhật- 星を凝視する:Chăm chú quan sát vào các vì sao- 小さな空の一画だけを凝視する宇宙望遠鏡:Kính viễn vọng vũ trụ chăm chú quan sát một tia đốm nhỏ trên bầu trời- 闇を凝視する:Nhìn xăm xoi vào bóng tối- 悪意を込めて(人)を凝視する:Nhìn chằm chằm vào ai đó với ý xấu

Đây là cách dùng 凝視する tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 凝視する tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.