Thông tin thuật ngữ 凡眼 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
凡眼 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 凡眼
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
凡眼 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 凡眼 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 凡眼 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - đôi mắt của người thường; khả năng phán đoán (nhìn nhận sự việc) của người bình thường;Kana: ぼんがん
Thuật ngữ liên quan tới 凡眼
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 凡眼 trong tiếng Nhật
凡眼 có nghĩa là: *n - đôi mắt của người thường; khả năng phán đoán (nhìn nhận sự việc) của người bình thường; Kana: ぼんがん
Đây là cách dùng 凡眼 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 凡眼 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.