Thông tin thuật ngữ 刀を帯びる tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
刀を帯びる (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 刀を帯びる
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
刀を帯びる tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 刀を帯びる trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 刀を帯びる tiếng Nhật nghĩa là gì.
*exp, v1 - tới sự mặc một thanh gươm;Kana: とうをおびる
Thuật ngữ liên quan tới 刀を帯びる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 刀を帯びる trong tiếng Nhật
刀を帯びる có nghĩa là: *exp, v1 - tới sự mặc một thanh gươm; Kana: とうをおびる
Đây là cách dùng 刀を帯びる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 刀を帯びる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.