分割 tiếng Nhật là gì?

分割 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 分割 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 分割 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 分割 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 分割

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

分割 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 分割 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - sự phân cắt;

Kana: ぶんかつ

Ví dụ cách sử dụng 分割 trong tiếng Nhật

  • - さらに細かい分割:Chia nhỏ hơn nữa.
  • - 〜で得られた資産の没収および分割:Tịch thu và chia những tài sản thu được

Thuật ngữ liên quan tới 分割

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 分割 trong tiếng Nhật

分割 có nghĩa là: * n - sự phân cắt; Kana: ぶんかつVí dụ cách sử dụng 分割 trong tiếng Nhật- さらに細かい分割:Chia nhỏ hơn nữa.- 〜で得られた資産の没収および分割:Tịch thu và chia những tài sản thu được

Đây là cách dùng 分割 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 分割 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.