分立 tiếng Nhật là gì?

分立 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 分立 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 分立 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 分立 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 分立

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

分立 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 分立 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - sự phân lập;

Kana: ぶんりつ

Ví dụ cách sử dụng 分立 trong tiếng Nhật

  • - 三権分立:tam quyền phân lập, phân biệt giữa ba quyền(lập pháp, hành pháp, tư pháp)

Thuật ngữ liên quan tới 分立

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 分立 trong tiếng Nhật

分立 có nghĩa là: * n - sự phân lập; Kana: ぶんりつVí dụ cách sử dụng 分立 trong tiếng Nhật- 三権分立:tam quyền phân lập, phân biệt giữa ba quyền(lập pháp, hành pháp, tư pháp)

Đây là cách dùng 分立 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 分立 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.