Thông tin thuật ngữ 剥く tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
剥く (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 剥く
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
剥く tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 剥く trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 剥く tiếng Nhật nghĩa là gì.
* v5k - bóc; gọt; lột;Kana: むく
Ví dụ cách sử dụng 剥く trong tiếng Nhật
- - りんごを剥く:gọt vỏ táo
Thuật ngữ liên quan tới 剥く
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 剥く trong tiếng Nhật
剥く có nghĩa là: * v5k - bóc; gọt; lột; Kana: むくVí dụ cách sử dụng 剥く trong tiếng Nhật- りんごを剥く:gọt vỏ táo
Đây là cách dùng 剥く tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 剥く tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.