Thông tin thuật ngữ 力がつきる tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
力がつきる (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 力がつきる
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
力がつきる tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 力がつきる trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 力がつきる tiếng Nhật nghĩa là gì.
- đừ;Kana: ちからがつきる
Thuật ngữ liên quan tới 力がつきる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 力がつきる trong tiếng Nhật
力がつきる có nghĩa là: - đừ; Kana: ちからがつきる
Đây là cách dùng 力がつきる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 力がつきる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.