Thông tin thuật ngữ 労働基本権 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
労働基本権 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 労働基本権
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
労働基本権 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 労働基本権 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 労働基本権 tiếng Nhật nghĩa là gì.
basic labor rights, basic workers' rights;Kana: ろうどうきほんけん
Thuật ngữ liên quan tới 労働基本権
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 労働基本権 trong tiếng Nhật
労働基本権 có nghĩa là: basic labor rights, basic workers' rights; Kana: ろうどうきほんけん
Đây là cách dùng 労働基本権 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 労働基本権 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.