勢い tiếng Nhật là gì?

勢い tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 勢い trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 勢い tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 勢い tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 勢い

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

勢い tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 勢い tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - diễn biến (của sự kiện); xu hướng - sự mạnh mẽ; sự tràn trề sinh lực; sự có sức mạnh; sự có quyền lực - tinh thần; cuộc sống * adv - một cách cần thiết; tất yếu; đương nhiên - quyền lực; sức mạnh; mạnh mẽ; đầy sinh lực;

Kana: いきおい

Ví dụ cách sử dụng 勢い trong tiếng Nhật

  • - すさまじい勢いがあり圧倒的な破壊力を持つもの:Có xu hướng áp đảo
  • - 外に向かって行動する勢い:sức mạnh hành động hướng ngoại
  • - 〜によって生み出される勢い:Sức mạnh được sản sinh ra từ ~
  • - 時代の先端を行く勢いがある:Đi theo xu thế của thời đại
  • - 政治的な勢い:Xu hướng chính trị
  • - 〜における国内需要の勢い:Sức mạnh của nhu cầu trong nước
  • - 〜する国際的な努力の勢い:Sức mạnh của hợp tác quốc tế

Thuật ngữ liên quan tới 勢い

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 勢い trong tiếng Nhật

勢い có nghĩa là: * n - diễn biến (của sự kiện); xu hướng - sự mạnh mẽ; sự tràn trề sinh lực; sự có sức mạnh; sự có quyền lực - tinh thần; cuộc sống * adv - một cách cần thiết; tất yếu; đương nhiên - quyền lực; sức mạnh; mạnh mẽ; đầy sinh lực; Kana: いきおいVí dụ cách sử dụng 勢い trong tiếng Nhật- すさまじい勢いがあり圧倒的な破壊力を持つもの:Có xu hướng áp đảo- 外に向かって行動する勢い:sức mạnh hành động hướng ngoại- 〜によって生み出される勢い:Sức mạnh được sản sinh ra từ ~- 時代の先端を行く勢いがある:Đi theo xu thế của thời đại- 政治的な勢い:Xu hướng chính trị- 〜における国内需要の勢い:Sức mạnh của nhu cầu trong nước- 〜する国際的な努力の勢い:Sức mạnh của hợp tác quốc tế

Đây là cách dùng 勢い tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 勢い tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.