Thông tin thuật ngữ 勧誘 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
勧誘 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 勧誘
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
勧誘 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 勧誘 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 勧誘 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - sự khuyên bảo; khuyên bảo; sự khuyến dụ; khuyến dụ; xúi dục; sự dụ dỗ; dụ dỗ; rủ; rủ rê;Kana: かんゆう
Ví dụ cách sử dụng 勧誘 trong tiếng Nhật
- - 団体への勧誘:khuyến dụ ai tham gia vào tập thể
- - 児童売春の勧誘:dụ dỗ trẻ con làm mại dâm
- - 入部の勧誘:rủ rê tham gia câu lạc bộ
Thuật ngữ liên quan tới 勧誘
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 勧誘 trong tiếng Nhật
勧誘 có nghĩa là: * n - sự khuyên bảo; khuyên bảo; sự khuyến dụ; khuyến dụ; xúi dục; sự dụ dỗ; dụ dỗ; rủ; rủ rê; Kana: かんゆうVí dụ cách sử dụng 勧誘 trong tiếng Nhật- 団体への勧誘:khuyến dụ ai tham gia vào tập thể- 児童売春の勧誘:dụ dỗ trẻ con làm mại dâm- 入部の勧誘:rủ rê tham gia câu lạc bộ
Đây là cách dùng 勧誘 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 勧誘 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.