Thông tin thuật ngữ 化合 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
化合 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 化合
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
化合 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 化合 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 化合 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - liên kết hóa học;Kana: かごう
Ví dụ cách sử dụng 化合 trong tiếng Nhật
- - AとBから成る化合物:chất liên kết được tạo ra từ A và B
- - 化合塩素分:liên kết phân tử muối
Thuật ngữ liên quan tới 化合
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 化合 trong tiếng Nhật
化合 có nghĩa là: * n - liên kết hóa học; Kana: かごうVí dụ cách sử dụng 化合 trong tiếng Nhật- AとBから成る化合物:chất liên kết được tạo ra từ A và B- 化合塩素分:liên kết phân tử muối
Đây là cách dùng 化合 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 化合 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.