Thông tin thuật ngữ 化学伝達物質 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
化学伝達物質 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 化学伝達物質
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
化学伝達物質 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 化学伝達物質 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 化学伝達物質 tiếng Nhật nghĩa là gì.
chemical messenger;Kana: かがくでんたつぶっしつ
Thuật ngữ liên quan tới 化学伝達物質
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 化学伝達物質 trong tiếng Nhật
化学伝達物質 có nghĩa là: chemical messenger; Kana: かがくでんたつぶっしつ
Đây là cách dùng 化学伝達物質 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 化学伝達物質 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.