Thông tin thuật ngữ 北陸 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
北陸 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 北陸
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
北陸 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 北陸 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 北陸 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - phía tây tokyo trên (về) biển nhật bản vùng ủng hộ (của) nhật bản;Kana: ほくりく
Thuật ngữ liên quan tới 北陸
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 北陸 trong tiếng Nhật
北陸 có nghĩa là: *n - phía tây tokyo trên (về) biển nhật bản vùng ủng hộ (của) nhật bản; Kana: ほくりく
Đây là cách dùng 北陸 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 北陸 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.