医学部 tiếng Nhật là gì?

医学部 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 医学部 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 医学部 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 医学部 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 医学部

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

医学部 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 医学部 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - trường đại học y; khoa y;

Kana: いがくぶ

Ví dụ cách sử dụng 医学部 trong tiếng Nhật

  • - 彼は苦労して医学部を出たあと、現在は医者になっている:Sau khi tốt nghiệp trường đại học y đầy khó khăn gian khổ, bây giờ anh ấy đã trở thành bác sĩ
  • - 叔父は私の医学部へ行く大志を誰にも邪魔させないようにと私に言った:Chú tôi nói với tôi rằng sẽ không để ai ngăn trở tham vọng của tôi vào trường y
  • - 彼は医者ではなくて、医学部の教授だ。:Anh ấy là giảng viên Trường đại học y chứ không phải là bác sĩ

Thuật ngữ liên quan tới 医学部

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 医学部 trong tiếng Nhật

医学部 có nghĩa là: * n - trường đại học y; khoa y; Kana: いがくぶVí dụ cách sử dụng 医学部 trong tiếng Nhật- 彼は苦労して医学部を出たあと、現在は医者になっている:Sau khi tốt nghiệp trường đại học y đầy khó khăn gian khổ, bây giờ anh ấy đã trở thành bác sĩ- 叔父は私の医学部へ行く大志を誰にも邪魔させないようにと私に言った:Chú tôi nói với tôi rằng sẽ không để ai ngăn trở tham vọng của tôi vào trường y- 彼は医者ではなくて、医学部の教授だ。:Anh ấy là giảng viên Trường đại học y chứ không phải là bác sĩ

Đây là cách dùng 医学部 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 医学部 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.