協奏曲 tiếng Nhật là gì?

協奏曲 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 協奏曲 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 協奏曲 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 協奏曲 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 協奏曲

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

協奏曲 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 協奏曲 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - hiệp tấu khúc; khúc hiệp tấu;

Kana: きょうそうきょく

Ví dụ cách sử dụng 協奏曲 trong tiếng Nhật

  • - 協奏曲を作曲する:sáng tác hiệp tấu khúc
  • - 協奏曲の独奏者:người độc tấu hiệp tấu khúc
  • - 協奏曲の最終楽章:chương cuối cùng của hiệp tấu khúc
  • - 合奏協奏曲:khúc hiệp tấu đồng diễn

Thuật ngữ liên quan tới 協奏曲

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 協奏曲 trong tiếng Nhật

協奏曲 có nghĩa là: * n - hiệp tấu khúc; khúc hiệp tấu; Kana: きょうそうきょくVí dụ cách sử dụng 協奏曲 trong tiếng Nhật- 協奏曲を作曲する:sáng tác hiệp tấu khúc- 協奏曲の独奏者:người độc tấu hiệp tấu khúc- 協奏曲の最終楽章:chương cuối cùng của hiệp tấu khúc- 合奏協奏曲:khúc hiệp tấu đồng diễn

Đây là cách dùng 協奏曲 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 協奏曲 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.