Thông tin thuật ngữ 南寄り tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
南寄り (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 南寄り
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
南寄り tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 南寄り trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 南寄り tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - Từ phía nam (gió);Kana: なんより
Ví dụ cách sử dụng 南寄り trong tiếng Nhật
- - 南寄りの風と曇り空は狩りには最適な朝を宣告する。:Gió từ phía nam và bầu trời đầy mây đã cho thấy một buổi sáng rất thích hợp cho việc đi săn
Thuật ngữ liên quan tới 南寄り
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 南寄り trong tiếng Nhật
南寄り có nghĩa là: * n - Từ phía nam (gió); Kana: なんよりVí dụ cách sử dụng 南寄り trong tiếng Nhật- 南寄りの風と曇り空は狩りには最適な朝を宣告する。:Gió từ phía nam và bầu trời đầy mây đã cho thấy một buổi sáng rất thích hợp cho việc đi săn
Đây là cách dùng 南寄り tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 南寄り tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.