Thông tin thuật ngữ 厳しさ tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
厳しさ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 厳しさ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
厳しさ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 厳しさ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 厳しさ tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - tính nghiêm khắc; sự hà khắc; sự nghiêm khắc; nghiêm khắc; hà khắc;Kana: きびしさ
Ví dụ cách sử dụng 厳しさ trong tiếng Nhật
- - 山本さんは大家の厳しさので下宿から引っ越した:Anh Yamamoto đã chuyển khỏi nhà trọ vì tính tình hà khắc của bà chủ nhà.
- - 訓練コースの厳しさには、多くのメンバーが不平をこぼした:Rất nhiều thành viên đã tỏ ý bất bình (phàn nàn) về sự nghiêm khắc của khóa huấn luyện
- - 女は、道女としての暮らしの厳しさにこれ以上耐えられなかった:Cô gái không thể chịu đựng hơn nữa sự hà khắc của cuộc sống trong thân phận của một nữ tu sĩ
Thuật ngữ liên quan tới 厳しさ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 厳しさ trong tiếng Nhật
厳しさ có nghĩa là: * n - tính nghiêm khắc; sự hà khắc; sự nghiêm khắc; nghiêm khắc; hà khắc; Kana: きびしさVí dụ cách sử dụng 厳しさ trong tiếng Nhật- 山本さんは大家の厳しさので下宿から引っ越した:Anh Yamamoto đã chuyển khỏi nhà trọ vì tính tình hà khắc của bà chủ nhà.- 訓練コースの厳しさには、多くのメンバーが不平をこぼした:Rất nhiều thành viên đã tỏ ý bất bình (phàn nàn) về sự nghiêm khắc của khóa huấn luyện- 女は、道女としての暮らしの厳しさにこれ以上耐えられなかった:Cô gái không thể chịu đựng hơn nữa sự hà khắc của cuộc sống trong thân phận của một nữ tu sĩ
Đây là cách dùng 厳しさ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 厳しさ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.