Thông tin thuật ngữ 参画 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
参画 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 参画
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
参画 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 参画 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 参画 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n, vs - tham gia (vào kế hoạch thành phố); tham gia (vào một mưu đồ); tham gia (vào một dự án);Kana: さんかく
Thuật ngữ liên quan tới 参画
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 参画 trong tiếng Nhật
参画 có nghĩa là: *n, vs - tham gia (vào kế hoạch thành phố); tham gia (vào một mưu đồ); tham gia (vào một dự án); Kana: さんかく
Đây là cách dùng 参画 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 参画 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.