双脚 tiếng Nhật là gì?

双脚 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 双脚 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 双脚 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 双脚 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 双脚

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

双脚 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 双脚 tiếng Nhật nghĩa là gì.

*n - hai chân, cả hai chân;

Kana: そうきゃく


Thuật ngữ liên quan tới 双脚

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 双脚 trong tiếng Nhật

双脚 có nghĩa là: *n - hai chân, cả hai chân; Kana: そうきゃく

Đây là cách dùng 双脚 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 双脚 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.