Thông tin thuật ngữ 取り tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
取り (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 取り
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
取り tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 取り trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 取り tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n, n-suf - taking, taker, collecting, collector *n - last performer of the day (usu. the star performer), last performance of the day - active partner (e.g. in judo demonstration) *pref - emphatic or formal prefix;Kana: とり
Thuật ngữ liên quan tới 取り
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 取り trong tiếng Nhật
取り có nghĩa là: *n, n-suf - taking, taker, collecting, collector *n - last performer of the day (usu. the star performer), last performance of the day - active partner (e.g. in judo demonstration) *pref - emphatic or formal prefix; Kana: とり
Đây là cách dùng 取り tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 取り tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.