取り囲む tiếng Nhật là gì?

取り囲む tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 取り囲む trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 取り囲む tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 取り囲む tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 取り囲む

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

取り囲む tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 取り囲む tiếng Nhật nghĩa là gì.

* v5m - vây - vây thành;

Kana: とりかこむ

Ví dụ cách sử dụng 取り囲む trong tiếng Nhật

  • - テープルを取り囲んで食事する:vây quanh bàn ăn cơm

Thuật ngữ liên quan tới 取り囲む

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 取り囲む trong tiếng Nhật

取り囲む có nghĩa là: * v5m - vây - vây thành; Kana: とりかこむVí dụ cách sử dụng 取り囲む trong tiếng Nhật- テープルを取り囲んで食事する:vây quanh bàn ăn cơm

Đây là cách dùng 取り囲む tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 取り囲む tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.