Thông tin thuật ngữ 取材 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
取材 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 取材
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
取材 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 取材 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 取材 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - sự điều tra; sự lượm lặt; sự thu thập - việc lấy đề tài; việc chọn đề tài;Kana: しゅざい
Ví dụ cách sử dụng 取材 trong tiếng Nhật
- - このニュースは彼が取材した:tin này là do anh ta thu thập được
- - 歴史に取材した小説:tiểu thuyết lấy đề tài từ lịch sử
Thuật ngữ liên quan tới 取材
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 取材 trong tiếng Nhật
取材 có nghĩa là: * n - sự điều tra; sự lượm lặt; sự thu thập - việc lấy đề tài; việc chọn đề tài; Kana: しゅざいVí dụ cách sử dụng 取材 trong tiếng Nhật- このニュースは彼が取材した:tin này là do anh ta thu thập được- 歴史に取材した小説:tiểu thuyết lấy đề tài từ lịch sử
Đây là cách dùng 取材 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 取材 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.