Thông tin thuật ngữ 受信アンテナ tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
受信アンテナ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 受信アンテナ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
受信アンテナ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 受信アンテナ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 受信アンテナ tiếng Nhật nghĩa là gì.
receiver antenna;Kana: じゅしんアンテナ
Thuật ngữ liên quan tới 受信アンテナ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 受信アンテナ trong tiếng Nhật
受信アンテナ có nghĩa là: receiver antenna; Kana: じゅしんアンテナ
Đây là cách dùng 受信アンテナ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 受信アンテナ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.