叫び声 tiếng Nhật là gì?

叫び声 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 叫び声 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 叫び声 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 叫び声 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 叫び声

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

叫び声 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 叫び声 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - tiếng kêu - tiếng la;

Kana: さけびごえ

Ví dụ cách sử dụng 叫び声 trong tiếng Nhật

  • - 大げさな叫び声を出す:Kêu to lên.
  • - 「火事だ」という叫び声で目が覚める:Tôi chợt tỉnh bởi tiếng kêu " cháy"
  • - 〜から叫び声が聞こえるか聞こえないかのところに:Ở đây có thể hay không thể nghe thấy tiếng kể từ phía đó
  • - (〜の)叫び声が聞こえる範囲内に:Trong phạm vi có thể nghe thấy tiếng kêu của~

Thuật ngữ liên quan tới 叫び声

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 叫び声 trong tiếng Nhật

叫び声 có nghĩa là: * n - tiếng kêu - tiếng la; Kana: さけびごえVí dụ cách sử dụng 叫び声 trong tiếng Nhật- 大げさな叫び声を出す:Kêu to lên.- 「火事だ」という叫び声で目が覚める:Tôi chợt tỉnh bởi tiếng kêu " cháy"- 〜から叫び声が聞こえるか聞こえないかのところに:Ở đây có thể hay không thể nghe thấy tiếng kể từ phía đó- (〜の)叫び声が聞こえる範囲内に:Trong phạm vi có thể nghe thấy tiếng kêu của~

Đây là cách dùng 叫び声 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 叫び声 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.