右顧左眄 tiếng Nhật là gì?

右顧左眄 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 右顧左眄 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 右顧左眄 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 右顧左眄 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 右顧左眄

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

右顧左眄 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 右顧左眄 tiếng Nhật nghĩa là gì.

*n, vs - sự ngập ngừng, lưỡng lự, ngần ngại; sự do dự, sự dao động (giữa các ý kiến, giải pháp..);

Kana: うこさべん


Thuật ngữ liên quan tới 右顧左眄

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 右顧左眄 trong tiếng Nhật

右顧左眄 có nghĩa là: *n, vs - sự ngập ngừng, lưỡng lự, ngần ngại; sự do dự, sự dao động (giữa các ý kiến, giải pháp..); Kana: うこさべん

Đây là cách dùng 右顧左眄 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 右顧左眄 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.