各項 tiếng Nhật là gì?

各項 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 各項 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 各項 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 各項 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 各項

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

各項 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 各項 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - mỗi hạng mục; các mục; các khoản mục;

Kana: かくこう

Ví dụ cách sử dụng 各項 trong tiếng Nhật

  • - 各項目の文書:tài liệu cho mỗi hạng mục
  • - 各項目の調査結果はどのようなものでしたか?:kết quả điều tra các hạng mục như thế nào rồi?
  • - 口座の各項目に照合印を付ける:đánh dấu vào các hạng mục trong tài khoản
  • - 各項目ごとの料金の比較:so sánh tiền lương tại các mục

Thuật ngữ liên quan tới 各項

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 各項 trong tiếng Nhật

各項 có nghĩa là: * n - mỗi hạng mục; các mục; các khoản mục; Kana: かくこうVí dụ cách sử dụng 各項 trong tiếng Nhật- 各項目の文書:tài liệu cho mỗi hạng mục- 各項目の調査結果はどのようなものでしたか?:kết quả điều tra các hạng mục như thế nào rồi?- 口座の各項目に照合印を付ける:đánh dấu vào các hạng mục trong tài khoản- 各項目ごとの料金の比較:so sánh tiền lương tại các mục

Đây là cách dùng 各項 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 各項 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.