Thông tin thuật ngữ 合計する tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
合計する (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 合計する
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
合計する tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 合計する trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 合計する tiếng Nhật nghĩa là gì.
* vs - tính tổng số;Kana: ごうけい
Ví dụ cách sử dụng 合計する trong tiếng Nhật
- - 値段を合計する:tính tổng giá
Thuật ngữ liên quan tới 合計する
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 合計する trong tiếng Nhật
合計する có nghĩa là: * vs - tính tổng số; Kana: ごうけいVí dụ cách sử dụng 合計する trong tiếng Nhật- 値段を合計する:tính tổng giá
Đây là cách dùng 合計する tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 合計する tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.