Thông tin thuật ngữ 同乗者 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
同乗者 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 同乗者
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
同乗者 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 同乗者 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 同乗者 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - người có cảm tình, người thông cảm; người đồng tình;Kana: どうじょうしゃ
Thuật ngữ liên quan tới 同乗者
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 同乗者 trong tiếng Nhật
同乗者 có nghĩa là: *n - người có cảm tình, người thông cảm; người đồng tình; Kana: どうじょうしゃ
Đây là cách dùng 同乗者 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 同乗者 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.