Thông tin thuật ngữ 同盟 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
同盟 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 同盟
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
同盟 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 同盟 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 同盟 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - đồng minh - liên minh;Kana: どうめい
Ví dụ cách sử dụng 同盟 trong tiếng Nhật
- - 日本はかつてドイツ及びイタリアと同盟を結んでいた。:Trước đây Nhật Bản đã từng kết làm đồng minh với Đức và Italia
Thuật ngữ liên quan tới 同盟
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 同盟 trong tiếng Nhật
同盟 có nghĩa là: * n - đồng minh - liên minh; Kana: どうめいVí dụ cách sử dụng 同盟 trong tiếng Nhật- 日本はかつてドイツ及びイタリアと同盟を結んでいた。:Trước đây Nhật Bản đã từng kết làm đồng minh với Đức và Italia
Đây là cách dùng 同盟 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 同盟 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.