Thông tin thuật ngữ 向かい火 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
向かい火 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 向かい火
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
向かい火 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 向かい火 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 向かい火 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - lửa chặn (để bảo vệ chống lại rừng những lửa);Kana: むかいび
Thuật ngữ liên quan tới 向かい火
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 向かい火 trong tiếng Nhật
向かい火 có nghĩa là: *n - lửa chặn (để bảo vệ chống lại rừng những lửa); Kana: むかいび
Đây là cách dùng 向かい火 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 向かい火 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.