吹き回し tiếng Nhật là gì?

吹き回し tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 吹き回し trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 吹き回し tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 吹き回し tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 吹き回し

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

吹き回し tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 吹き回し tiếng Nhật nghĩa là gì.

*n - phương hướng (của) cơn gió; những hoàn cảnh;

Kana: ふきまわし


Thuật ngữ liên quan tới 吹き回し

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 吹き回し trong tiếng Nhật

吹き回し có nghĩa là: *n - phương hướng (của) cơn gió; những hoàn cảnh; Kana: ふきまわし

Đây là cách dùng 吹き回し tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 吹き回し tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.