Thông tin thuật ngữ 告別ミサ tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
告別ミサ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 告別ミサ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
告別ミサ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 告別ミサ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 告別ミサ tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - tang lễ tập trung;Kana: こくべつミサ
Thuật ngữ liên quan tới 告別ミサ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 告別ミサ trong tiếng Nhật
告別ミサ có nghĩa là: *n - tang lễ tập trung; Kana: こくべつミサ
Đây là cách dùng 告別ミサ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 告別ミサ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.