Thông tin thuật ngữ 和やか tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
和やか (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 和やか
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
和やか tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 和やか trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 和やか tiếng Nhật nghĩa là gì.
* adj-na - hòa nhã; thư thái; vui vẻ; hòa thuận; ôn hoà * n - sự êm dịu; sự hòa nhã; sự ôn hoà; thân mật; thân thiện;Kana: なごやか
Ví dụ cách sử dụng 和やか trong tiếng Nhật
- - 和やかな表情:nét mặt ôn hoà
- - 和やかな家族:gia đình hòa thuận
- - 和やかな雰囲気の中で楽しく歓談する:Tôi đã có một buổi nói chuyện vui vẻ trong bầu không khí thân thiện
- - このオフィスはとても和やかな所だ。:Không khí của văn phòng làm việc này rất thân mật
Thuật ngữ liên quan tới 和やか
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 和やか trong tiếng Nhật
和やか có nghĩa là: * adj-na - hòa nhã; thư thái; vui vẻ; hòa thuận; ôn hoà * n - sự êm dịu; sự hòa nhã; sự ôn hoà; thân mật; thân thiện; Kana: なごやかVí dụ cách sử dụng 和やか trong tiếng Nhật- 和やかな表情:nét mặt ôn hoà- 和やかな家族:gia đình hòa thuận- 和やかな雰囲気の中で楽しく歓談する:Tôi đã có một buổi nói chuyện vui vẻ trong bầu không khí thân thiện- このオフィスはとても和やかな所だ。:Không khí của văn phòng làm việc này rất thân mật
Đây là cách dùng 和やか tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 和やか tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.