Thông tin thuật ngữ 品性 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
品性 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 品性
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
品性 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 品性 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 品性 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - Đặc tính; tính cách - nết - tính hạnh - tư cách;Kana: ひんせい
Ví dụ cách sử dụng 品性 trong tiếng Nhật
- - 品性を陶冶(とうや)する:phát triển tính cách của một người
- - 品性の立派な[卑しい]人:người đàn ông có tính cách cao thượng (hèn hạ)
Thuật ngữ liên quan tới 品性
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 品性 trong tiếng Nhật
品性 có nghĩa là: * n - Đặc tính; tính cách - nết - tính hạnh - tư cách; Kana: ひんせいVí dụ cách sử dụng 品性 trong tiếng Nhật- 品性を陶冶(とうや)する:phát triển tính cách của một người- 品性の立派な[卑しい]人:người đàn ông có tính cách cao thượng (hèn hạ)
Đây là cách dùng 品性 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 品性 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.