Thông tin thuật ngữ 哺育する tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
哺育する (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 哺育する
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
哺育する tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 哺育する trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 哺育する tiếng Nhật nghĩa là gì.
- bón;Kana: ほいくする
Thuật ngữ liên quan tới 哺育する
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 哺育する trong tiếng Nhật
哺育する có nghĩa là: - bón; Kana: ほいくする
Đây là cách dùng 哺育する tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 哺育する tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.