Thông tin thuật ngữ 四国巡礼 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
四国巡礼 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 四国巡礼
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
四国巡礼 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 四国巡礼 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 四国巡礼 tiếng Nhật nghĩa là gì.
Shikoku pilgrimage (to the 88 temples), Shikoku pilgrim;Kana: しこくじゅんれい
Thuật ngữ liên quan tới 四国巡礼
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 四国巡礼 trong tiếng Nhật
四国巡礼 có nghĩa là: Shikoku pilgrimage (to the 88 temples), Shikoku pilgrim; Kana: しこくじゅんれい
Đây là cách dùng 四国巡礼 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 四国巡礼 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.