Thông tin thuật ngữ 回し者 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
回し者 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 回し者
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
回し者 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 回し者 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 回し者 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - gián điệp; điệp viên, người do thám, người trinh sát;Kana: まわしもの
Thuật ngữ liên quan tới 回し者
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 回し者 trong tiếng Nhật
回し者 có nghĩa là: *n - gián điệp; điệp viên, người do thám, người trinh sát; Kana: まわしもの
Đây là cách dùng 回し者 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 回し者 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.