Thông tin thuật ngữ 回収する tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
回収する (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 回収する
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
回収する tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 回収する trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 回収する tiếng Nhật nghĩa là gì.
* vs - thu hồi; thu;Kana: かいしゅう
Ví dụ cách sử dụng 回収する trong tiếng Nhật
- - メーカーは欠陥商品の大分分を回収した。:Nhà sản xuất thu hồi lại hầu hết các sản phẩm kém chất lượng.
- - 先生は生徒からアンケートを回収した。:Thầy giáo thu bảng ý kiến của học sinh.
Thuật ngữ liên quan tới 回収する
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 回収する trong tiếng Nhật
回収する có nghĩa là: * vs - thu hồi; thu; Kana: かいしゅうVí dụ cách sử dụng 回収する trong tiếng Nhật- メーカーは欠陥商品の大分分を回収した。:Nhà sản xuất thu hồi lại hầu hết các sản phẩm kém chất lượng.- 先生は生徒からアンケートを回収した。:Thầy giáo thu bảng ý kiến của học sinh.
Đây là cách dùng 回収する tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 回収する tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.