回復する tiếng Nhật là gì?

回復する tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 回復する trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 回復する tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 回復する tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 回復する

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

回復する tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 回復する tiếng Nhật nghĩa là gì.

* vs - hồi phục;

Kana: かいふく

Ví dụ cách sử dụng 回復する trong tiếng Nhật

  • - 景気が回復してきた。:Kinh tế đang phục hồi trở lại.
  • - 一度失った信用を回復するのは難しい。:Thật khó để phục hồi lại niềm tin đã bị đánh mất.
  • - 彼は急速に回復しつつある。:Anh ta dần phục hồi nhanh chóng.

Thuật ngữ liên quan tới 回復する

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 回復する trong tiếng Nhật

回復する có nghĩa là: * vs - hồi phục; Kana: かいふくVí dụ cách sử dụng 回復する trong tiếng Nhật- 景気が回復してきた。:Kinh tế đang phục hồi trở lại.- 一度失った信用を回復するのは難しい。:Thật khó để phục hồi lại niềm tin đã bị đánh mất.- 彼は急速に回復しつつある。:Anh ta dần phục hồi nhanh chóng.

Đây là cách dùng 回復する tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 回復する tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.