回覧 tiếng Nhật là gì?

回覧 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 回覧 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 回覧 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 回覧 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 回覧

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

回覧 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 回覧 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - chuyền quanh để xem; chuyền tay; chuyền cho nhau xem; xem;

Kana: かいらん

Ví dụ cách sử dụng 回覧 trong tiếng Nhật

  • - 回覧する〔情報などを他者に〕:báo tin cho những người khác biết
  • - 画像をコンピュータ上で回覧する:xem ảnh trên máy tính
  • - 皆に見てもらえるようにこれを回して (回覧して)ください:hãy chuyển cho mọi người đọc cái này
  • - 書類を回覧した:chuyền tài liệu để xem

Thuật ngữ liên quan tới 回覧

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 回覧 trong tiếng Nhật

回覧 có nghĩa là: * n - chuyền quanh để xem; chuyền tay; chuyền cho nhau xem; xem; Kana: かいらんVí dụ cách sử dụng 回覧 trong tiếng Nhật- 回覧する〔情報などを他者に〕:báo tin cho những người khác biết- 画像をコンピュータ上で回覧する:xem ảnh trên máy tính- 皆に見てもらえるようにこれを回して (回覧して)ください:hãy chuyển cho mọi người đọc cái này- 書類を回覧した:chuyền tài liệu để xem

Đây là cách dùng 回覧 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 回覧 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.