図示する tiếng Nhật là gì?

図示する tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 図示する trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 図示する tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 図示する tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 図示する

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

図示する tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 図示する tiếng Nhật nghĩa là gì.

* vs - vẽ đồ thị; minh họa; biểu hiện;

Kana: ずし

Ví dụ cách sử dụng 図示する trong tiếng Nhật

  • - 事象の過去と未来を図示する:Biểu hiện quá khứ và tương lai của sự việc
  • - 図示するために:Nhằm mục đích minh họa

Thuật ngữ liên quan tới 図示する

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 図示する trong tiếng Nhật

図示する có nghĩa là: * vs - vẽ đồ thị; minh họa; biểu hiện; Kana: ずしVí dụ cách sử dụng 図示する trong tiếng Nhật- 事象の過去と未来を図示する:Biểu hiện quá khứ và tương lai của sự việc- 図示するために:Nhằm mục đích minh họa

Đây là cách dùng 図示する tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 図示する tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.