Thông tin thuật ngữ 固着 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
固着 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 固着
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
固着 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 固着 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 固着 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n, vs, adj-no - sự dính vào; dán nhanh vào; sự cố định;Kana: こちゃく
Thuật ngữ liên quan tới 固着
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 固着 trong tiếng Nhật
固着 có nghĩa là: *n, vs, adj-no - sự dính vào; dán nhanh vào; sự cố định; Kana: こちゃく
Đây là cách dùng 固着 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 固着 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.