Thông tin thuật ngữ 土壌水 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
土壌水 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 土壌水
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
土壌水 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 土壌水 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 土壌水 tiếng Nhật nghĩa là gì.
soil moisture;Kana: どじょうすい
Thuật ngữ liên quan tới 土壌水
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 土壌水 trong tiếng Nhật
土壌水 có nghĩa là: soil moisture; Kana: どじょうすい
Đây là cách dùng 土壌水 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 土壌水 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.