Thông tin thuật ngữ 土崩瓦解 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
土崩瓦解 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 土崩瓦解
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
土崩瓦解 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 土崩瓦解 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 土崩瓦解 tiếng Nhật nghĩa là gì.
complete collapse, (something) going to pieces (breaking up beyond repair);Kana: どほうがかい
Thuật ngữ liên quan tới 土崩瓦解
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 土崩瓦解 trong tiếng Nhật
土崩瓦解 có nghĩa là: complete collapse, (something) going to pieces (breaking up beyond repair); Kana: どほうがかい
Đây là cách dùng 土崩瓦解 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 土崩瓦解 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.