Thông tin thuật ngữ 土手 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
土手 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 土手
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
土手 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 土手 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 土手 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - đê; bờ;Kana: どて
Ví dụ cách sử dụng 土手 trong tiếng Nhật
- - 暴風雨によって土手から海に押しやられる:cơn bão đã quét sạch/đã cuốn cả cơn đê ra đại dương
Thuật ngữ liên quan tới 土手
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 土手 trong tiếng Nhật
土手 có nghĩa là: * n - đê; bờ; Kana: どてVí dụ cách sử dụng 土手 trong tiếng Nhật- 暴風雨によって土手から海に押しやられる:cơn bão đã quét sạch/đã cuốn cả cơn đê ra đại dương
Đây là cách dùng 土手 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 土手 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.